Có 3 kết quả:
犯事 fàn shì ㄈㄢˋ ㄕˋ • 範式 fàn shì ㄈㄢˋ ㄕˋ • 范式 fàn shì ㄈㄢˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to break the law
(2) to commit a crime
(2) to commit a crime
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
paradigm
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
paradigm
Bình luận 0