Có 3 kết quả:

犯事 fàn shì ㄈㄢˋ ㄕˋ範式 fàn shì ㄈㄢˋ ㄕˋ范式 fàn shì ㄈㄢˋ ㄕˋ

1/3

fàn shì ㄈㄢˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to break the law
(2) to commit a crime

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

paradigm

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

paradigm

Bình luận 0